--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địch họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địch họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địch họa
Your browser does not support the audio element.
+
Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastation
Thiên tai địch họa
Natural calamities and enemy-inflited destruction
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
địch họa
:
Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastationThiên tai địch họaNatural calamities and enemy-inflited destruction
+
shippen
:
(tiếng địa phương) chuồng bò